Some examples of word usage: cleverer
1. She was always the cleverer of the two sisters.
- Cô ấy luôn là người thông minh hơn trong hai chị em.
2. The cleverer students quickly solved the math problem.
- Những học sinh thông minh nhanh chóng giải quyết bài toán toán học.
3. He thought he was cleverer than everyone else in the room.
- Anh ta nghĩ rằng mình thông minh hơn tất cả mọi người trong phòng.
4. The cleverer approach would be to work smarter, not harder.
- Cách tiếp cận thông minh hơn là làm việc thông minh, không phải chăm chỉ.
5. She always comes up with cleverer solutions to problems.
- Cô ấy luôn đưa ra những giải pháp thông minh hơn cho các vấn đề.
6. The cleverer you are at negotiating, the better deals you can get.
- Bạn càng thông minh trong việc đàm phán, bạn càng có thể đạt được các thỏa thuận tốt hơn.