Some examples of word usage: quicker
1. I need to finish this project quicker than expected.
Tôi cần hoàn thành dự án này nhanh hơn dự kiến.
2. Can you please drive quicker? We're running late.
Bạn có thể lái nhanh hơn được không? Chúng ta đang muộn rồi.
3. I always take the quicker route to avoid traffic.
Tôi luôn chọn con đường ngắn nhất để tránh kẹt xe.
4. The new software makes the process much quicker and more efficient.
Phần mềm mới giúp quá trình nhanh hơn và hiệu quả hơn.
5. If you want to improve your speed, you'll have to practice running quicker.
Nếu bạn muốn cải thiện tốc độ, bạn sẽ phải tập chạy nhanh hơn.
6. We need to come up with a quicker solution to this problem.
Chúng ta cần tìm ra một giải pháp nhanh hơn cho vấn đề này.