Some examples of word usage: detecting
1. The security system is capable of detecting any unauthorized entry into the building.
Hệ thống an ninh có khả năng phát hiện bất kỳ sự xâm nhập trái phép nào vào tòa nhà.
2. Scientists are currently working on developing a new technology for detecting early signs of cancer.
Các nhà khoa học hiện đang làm việc để phát triển một công nghệ mới để phát hiện các dấu hiệu sớm của ung thư.
3. Dogs are known for their keen sense of smell, which is useful for detecting drugs and explosives.
Chó được biết đến với khả năng khứu giác nhạy bén, có ích trong việc phát hiện ma túy và chất nổ.
4. The new software is designed for detecting and removing malware from computers.
Phần mềm mới được thiết kế để phát hiện và loại bỏ phần mềm độc hại từ máy tính.
5. The detective spent hours detecting clues at the crime scene.
Thám tử dành hàng giờ để phát hiện các manh mối tại hiện trường vụ án.
6. The security guard is responsible for detecting any suspicious activity in the area.
Người bảo vệ an ninh chịu trách nhiệm phát hiện bất kỳ hoạt động nghi ngờ nào trong khu vực.