Some examples of word usage: disinteresting
1. The lecture was so disinteresting that most of the students fell asleep. (Bài giảng đó quá không hấp dẫn đến mức hầu hết sinh viên đều ngủ gục.)
2. I find politics to be disinteresting and prefer to focus on other topics. (Tôi thấy chính trị không hấp dẫn và thích tập trung vào các chủ đề khác.)
3. The movie was so disinteresting that I walked out of the theater halfway through. (Bộ phim đó quá không hấp dẫn đến mức tôi ra khỏi rạp giữa chừng.)
4. His disinteresting personality made it difficult for people to connect with him. (Tính cách không hấp dẫn của anh ấy làm cho người khác khó kết nối với anh ấy.)
5. The book was so disinteresting that I couldn't bring myself to finish it. (Cuốn sách đó quá không hấp dẫn đến mức tôi không thể tự đẩy mình để hoàn thành nó.)
6. The museum exhibit was surprisingly disinteresting, lacking the impact I had expected. (Triển lãm bảo tàng đó bất ngờ không hấp dẫn, thiếu sự ảnh hưởng mà tôi mong đợi.)