Some examples of word usage: dynamic
1. The dynamic team worked together to achieve their goals.
Nhóm động lực đã cùng nhau làm việc để đạt được mục tiêu của mình.
2. The market is constantly changing, so we need to adapt to its dynamic nature.
Thị trường luôn thay đổi, vì vậy chúng ta cần phải thích nghi với tính động của nó.
3. She has a dynamic personality that draws people to her.
Cô ấy có một tính cách mạnh mẽ thu hút người khác đến với mình.
4. The dynamic music in the movie added excitement to the action scenes.
Âm nhạc sôi động trong bộ phim tạo thêm phần hấp dẫn cho các cảnh hành động.
5. The dynamic speaker captivated the audience with her powerful words.
Người phát biểu năng động đã cuốn hút khán giả bằng những lời nói mạnh mẽ của mình.
6. The company's success is attributed to its dynamic approach to innovation.
Sự thành công của công ty được coi là nhờ vào cách tiếp cận động lực của họ đối với sáng tạo.