Some examples of word usage: enchant
1. The beautiful music enchanted the audience, leaving them spellbound.
âm nhạc đẹp đã làm mê hoặc khán giả, để lại cho họ bị mê hoặc.
2. The enchanting sunset painted the sky with vibrant colors.
Bình minh huyền bí đã tô màu trời bằng những màu sắc sống động.
3. The fairy godmother enchanted Cinderella's dress, transforming it into a stunning gown.
Người mẹ phù thủy đã mê hoặc bộ váy của Cinderella, biến nó thành một bộ váy tuyệt đẹp.
4. The ancient ruins were said to be enchanted, with mysterious powers protecting them from harm.
các tàn tích cổ xưa được cho là đã bị mê hoặc, với sức mạnh bí ẩn bảo vệ chúng khỏi hại.
5. The wizard cast a spell to enchant the forest, making it a magical place.
Phù thủy đã thả phép mê hoặc để mê hoặc khu rừng, biến nó thành một nơi kỳ diệu.
6. The enchanting aroma of freshly baked cookies filled the kitchen.
Hương thơm mê hoặc của bánh quy nướng mới nước đã lấp đầy căn bếp.