Some examples of word usage: endless
1. The endless line at the grocery store seemed to never move.
Dòng người dài không ngừng tại cửa hàng tạp hóa dường như không bao giờ di chuyển.
2. The possibilities for adventure in this new city felt endless.
Các khả năng cho cuộc phiêu lưu ở thành phố mới này cảm thấy không hạn chế.
3. The teacher's patience seemed endless as she explained the same concept for the tenth time.
Sự kiên nhẫn của giáo viên dường như không bao giờ kết thúc khi cô giải thích khái niệm giống nhau lần thứ mười.
4. The marathon runner felt like the race was endless as she pushed herself towards the finish line.
Vận động viên marathon cảm thấy như cuộc đua không bao giờ kết thúc khi cô đẩy mình đến vạch đích.
5. The road trip seemed endless as they drove through the desert with no end in sight.
Chuyến đi đường dường như không bao giờ kết thúc khi họ lái qua sa mạc mà không thấy điểm kết thúc.
6. The love between them felt endless, as if it could withstand any challenge.
Tình yêu giữa họ cảm thấy không hạn chế, như thể nó có thể chịu đựng bất kỳ thách thức nào.