English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của influence Từ trái nghĩa của fix Từ trái nghĩa của fasten Từ trái nghĩa của infix Từ trái nghĩa của establish Từ trái nghĩa của interest Từ trái nghĩa của effect Từ trái nghĩa của contribute Từ trái nghĩa của plant Từ trái nghĩa của entrench Từ trái nghĩa của weight Từ trái nghĩa của mew Từ trái nghĩa của force Từ trái nghĩa của enclose Từ trái nghĩa của teach Từ trái nghĩa của insert Từ trái nghĩa của ram Từ trái nghĩa của shock Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của collision Từ trái nghĩa của significance Từ trái nghĩa của impression Từ trái nghĩa của impregnate Từ trái nghĩa của clash Từ trái nghĩa của lodge Từ trái nghĩa của instill Từ trái nghĩa của embed Từ trái nghĩa của push Từ trái nghĩa của interject Từ trái nghĩa của sow Từ trái nghĩa của blow Từ trái nghĩa của punch Từ trái nghĩa của infuse Từ trái nghĩa của bury Từ trái nghĩa của aftermath Từ trái nghĩa của indoctrinate Từ trái nghĩa của scion Từ trái nghĩa của hit Từ trái nghĩa của propagandize Từ trái nghĩa của impinge Từ trái nghĩa của lash Từ trái nghĩa của graft Từ trái nghĩa của bed Từ trái nghĩa của contribution Từ trái nghĩa của brunt Từ trái nghĩa của inject Từ trái nghĩa của inculcate Từ trái nghĩa của jolt Từ trái nghĩa của aftershock Từ trái nghĩa của ingrain Từ trái nghĩa của leap out at Từ trái nghĩa của repercussion Từ trái nghĩa của concussion
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock