1. It's important to engraft good habits into your daily routine.
(Quan trọng khiến những thói quen tốt bám rễ vào lịch trình hàng ngày của bạn.)
2. The values of hard work and perseverance were ingrained in him from a young age.
(Các giá trị về làm việc chăm chỉ và kiên trì đã bám sâu vào anh từ khi còn nhỏ.)
3. The teacher tried to engraft a love of reading in her students.
(Giáo viên cố gắng truyền cho học sinh tình yêu đọc sách.)
4. The trauma of the accident was deeply engrained in her memory.
(Nỗi đau của tai nạn đã bám rễ sâu trong trí nhớ của cô ấy.)
5. The company's core values are deeply engrained in every employee.
(Các giá trị cốt lõi của công ty đã bám sâu trong từng nhân viên.)
6. It takes time to engraft new ideas into a community.
(Việc truyền bá ý tưởng mới vào cộng đồng cần thời gian.)
An engrain antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with engrain, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của engrain