1. The epicyclic gear system in the car allows for smooth and efficient shifting of gears.
- Hệ thống bánh răng vòng trong xe ô tô giúp việc chuyển số mượt mà và hiệu quả.
2. The epicyclic motion of the planets around the sun is a key concept in astronomy.
- Ruch thiên hành của các hành tinh quanh mặt trời là một khái niệm quan trọng trong thiên văn học.
3. The engineer explained how the epicyclic gearbox works to the mechanics.
- Kỹ sư giải thích cách hoạt động của hộp số vòng trong cho các kỹ thuật viên.
4. The epicyclic train in the clock mechanism ensures accurate timekeeping.
- Hệ thống bánh răng vòng trong cơ cấu đồng hồ đảm bảo việc giữ thời gian chính xác.
5. The epicyclic drive system in the industrial machine provides high torque output.
- Hệ thống truyền động vòng trong trong máy công nghiệp cung cấp đầu ra mô-men xoắn cao.
6. The epicyclic motion of the pendulum clock is mesmerizing to watch.
- Ruch thiên hành của đồng hồ lò xo làm cho người xem say mê.
An epicyclic antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with epicyclic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của epicyclic