Some examples of word usage: eventful
1. Last weekend was very eventful, with a wedding on Saturday and a birthday party on Sunday.
Cuối tuần vừa rồi rất sự kiện, với một đám cưới vào thứ bảy và một bữa tiệc sinh nhật vào chủ nhật.
2. The past year has been quite eventful for me, with a lot of changes and new experiences.
Năm vừa qua đã rất nhiều sự kiện đối với tôi, với nhiều thay đổi và trải nghiệm mới.
3. Despite the eventful day, she managed to stay calm and composed throughout.
Mặc dù ngày đầy sự kiện, cô ấy đã giữ bình tĩnh và điều chỉnh suốt ngày.
4. Their trip to Europe turned out to be much more eventful than they had anticipated.
Chuyến đi của họ đến châu Âu đã trở nên đầy sự kiện hơn họ đã dự định.
5. The eventful meeting ended with a decision that would change the course of their project.
Cuộc họp đầy sự kiện kết thúc với một quyết định sẽ thay đổi hướng đi của dự án của họ.
6. The eventful week came to a close with a surprise party thrown by her friends.
Tuần đầy sự kiện kết thúc với một bữa tiệc bất ngờ do bạn bè cô ấy tổ chức.