1. The roller coaster ride was so thrilling and exiting that I couldn't stop screaming.
- Cuộc đi chơi trên tàu lượn siêu tốc rất thú vị và hồi hộp đến nỗi tôi không thể ngừng la hét.
2. I find the idea of traveling to a new country very exiting.
- Tôi thấy ý tưởng đi du lịch đến một quốc gia mới rất hấp dẫn.
3. The movie had an exiting plot that kept me on the edge of my seat the whole time.
- Bộ phim có một cốt truyện hấp dẫn khiến tôi luôn ở trạng thái hồi hộp suốt cả thời gian.
4. The team's victory in the championship was an exiting moment for all the fans.
- Chiến thắng của đội trong giải vô địch là một khoảnh khắc hồi hộp cho tất cả các fan hâm mộ.
5. The prospect of starting a new job is both exciting and exiting.
- Triển vọng bắt đầu công việc mới đồng thời là hứng thú và hồi hộp.
6. The news of their engagement was truly exiting for their families and friends.
- Tin tức về việc họ đã đính hôn thật sự là một điều hồi hộp cho gia đình và bạn bè của họ.
An exiting antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with exiting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của exiting