Some examples of word usage: experiences
1. I have had many amazing experiences while traveling around the world.
Tôi đã có nhiều trải nghiệm tuyệt vời khi đi du lịch khắp thế giới.
2. Learning a new language can be a challenging but rewarding experience.
Học một ngôn ngữ mới có thể là một trải nghiệm khó khăn nhưng đáng giá.
3. The children had a wonderful time at the zoo, experiencing all the different animals.
Các em bé đã có khoảnh khắc tuyệt vời tại sở thú, trải nghiệm tất cả các loài động vật khác nhau.
4. It's important to reflect on our past experiences in order to learn and grow.
Quan trọng là phải suy nghĩ về những trải nghiệm trong quá khứ để học hỏi và phát triển.
5. The internship provided me with valuable work experiences that I will carry with me throughout my career.
Thực tập đã mang đến cho tôi những trải nghiệm làm việc quý giá mà tôi sẽ mang theo suốt sự nghiệp của mình.
6. Sharing our experiences with others can help us build connections and foster understanding.
Chia sẻ những trải nghiệm với người khác có thể giúp chúng ta xây dựng mối quan hệ và tăng cường sự hiểu biết.