Some examples of word usage: exudate
1. The wound began to exudate pus, indicating an infection.
Vết thương bắt đầu tiết ra mủ, cho thấy có nhiễm trùng.
2. The plant exudates a sticky substance that attracts insects for pollination.
Cây tiết ra một chất nhầy thu hút côn trùng để thụ phấn.
3. The doctor examined the exudate from the patient's ear to determine the cause of the infection.
Bác sĩ kiểm tra chất tiết từ tai của bệnh nhân để xác định nguyên nhân gây nhiễm trùng.
4. It is important to clean and dress the wound regularly to prevent excessive exudate buildup.
Quan trọng là phải làm sạch và băng vết thương thường xuyên để ngăn ngừa sự tích tụ chất tiết quá mức.
5. The exudate from the plant's leaves had a strong, unpleasant odor.
Chất tiết từ lá cây mang một mùi hăng, khó chịu.
6. The exudate from the patient's wound was tested for bacteria and other pathogens.
Chất tiết từ vết thương của bệnh nhân đã được kiểm tra để xác định vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh khác.