English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của recognition Từ trái nghĩa của assumption Từ trái nghĩa của OK Từ trái nghĩa của faith Từ trái nghĩa của belief Từ trái nghĩa của permission Từ trái nghĩa của toleration Từ trái nghĩa của resignation Từ trái nghĩa của confirmation Từ trái nghĩa của assent Từ trái nghĩa của acquiescence Từ trái nghĩa của presupposition Từ trái nghĩa của okay Từ trái nghĩa của tolerance Từ trái nghĩa của postulation Từ trái nghĩa của validation Từ trái nghĩa của credence Từ trái nghĩa của admission Từ trái nghĩa của intromission Từ trái nghĩa của enrollment Từ trái nghĩa của popularity Từ trái nghĩa của acknowledgment Từ trái nghĩa của passage Từ trái nghĩa của reception Từ trái nghĩa của adoption Từ trái nghĩa của ratification Từ trái nghĩa của accession Từ trái nghĩa của belonging Từ trái nghĩa của go ahead Từ trái nghĩa của usage Từ trái nghĩa của subscription Từ trái nghĩa của receipt Từ trái nghĩa của fatalism Từ trái nghĩa của receptiveness Từ trái nghĩa của receptivity Từ trái nghĩa của responsiveness Từ trái nghĩa của matriculation Từ trái nghĩa của welcome Từ trái nghĩa của openness Từ trái nghĩa của thumbs up Từ trái nghĩa của receiving Từ trái nghĩa của decriminalization Từ trái nghĩa của gullibility Từ trái nghĩa của docility Từ trái nghĩa của open mindedness
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock