English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của deliver Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của aid Từ trái nghĩa của palliation Từ trái nghĩa của power Từ trái nghĩa của transfer Từ trái nghĩa của supply Từ trái nghĩa của assist Từ trái nghĩa của furnish Từ trái nghĩa của crown Từ trái nghĩa của energize Từ trái nghĩa của comfort Từ trái nghĩa của reach Từ trái nghĩa của feed Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của side Từ trái nghĩa của might Từ trái nghĩa của extension Từ trái nghĩa của assistance Từ trái nghĩa của boost Từ trái nghĩa của force Từ trái nghĩa của vitalize Từ trái nghĩa của fit Từ trái nghĩa của relief Từ trái nghĩa của proffer Từ trái nghĩa của wing Từ trái nghĩa của invest Từ trái nghĩa của prolongation Từ trái nghĩa của order Từ trái nghĩa của protraction Từ trái nghĩa của edge Từ trái nghĩa của beef Từ trái nghĩa của abetment Từ trái nghĩa của charity Từ trái nghĩa của turn over Từ trái nghĩa của hand over Từ trái nghĩa của lift Từ trái nghĩa của appoint Từ trái nghĩa của labor Từ trái nghĩa của applause Từ trái nghĩa của weapon Từ trái nghĩa của outfit Từ trái nghĩa của gear Từ trái nghĩa của part Từ trái nghĩa của employee Từ trái nghĩa của touch Từ trái nghĩa của lamina Từ trái nghĩa của gift Từ trái nghĩa của plaudits Từ trái nghĩa của cohort Từ trái nghĩa của jobholder Từ trái nghĩa của embattle Từ trái nghĩa của style Từ trái nghĩa của acclamation Từ trái nghĩa của worker Từ trái nghĩa của sharp edge Từ trái nghĩa của equip Từ trái nghĩa của member Từ trái nghĩa của extremity Từ trái nghĩa của ovation Từ trái nghĩa của cut Từ trái nghĩa của rig Từ trái nghĩa của class Từ trái nghĩa của fist Từ trái nghĩa của ownership Từ trái nghĩa của spire Từ trái nghĩa của unit Từ trái nghĩa của process Từ trái nghĩa của branch Từ trái nghĩa của annex Từ trái nghĩa của appendage Từ trái nghĩa của offshoot Từ trái nghĩa của turn out Từ trái nghĩa của deal Từ trái nghĩa của facet Từ trái nghĩa của crest Từ trái nghĩa của aspect Từ trái nghĩa của twig Từ trái nghĩa của leg Từ trái nghĩa của estuary Từ trái nghĩa của proprietorship Từ trái nghĩa của handle Từ trái nghĩa của extortion Từ trái nghĩa của description Từ trái nghĩa của brace Từ trái nghĩa của printing Từ trái nghĩa của dish out fin 反対語 fin 反対 finの反対
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock