to focus the sun's rays on something: làm tia nắng tụ vào vật gì
điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh)
làm nổi bật
tập trung
to focus one's attention: tập trung sự chú ý
nội động từ
tụ vào tiêu điểm; tập trung vào một điểm
Some examples of word usage: focuses
1. She focuses on her work and doesn't let distractions bother her.
( Cô ấy tập trung vào công việc của mình và không để những sự xao lạc làm phiền cô ấy.)
2. The professor focuses on teaching his students the fundamentals of the subject.
( Giáo sư tập trung vào việc dạy học sinh những nguyên lý cơ bản của môn học.)
3. The company focuses on providing high-quality products to its customers.
( Công ty tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao cho khách hàng.)
4. The athlete focuses on his training in order to improve his performance.
( Vận động viên tập trung vào việc rèn luyện để cải thiện hiệu suất của mình.)
5. The artist focuses on capturing the beauty of nature in his paintings.
( Nghệ sĩ tập trung vào việc ghi lại vẻ đẹp của thiên nhiên trong tranh của mình.)
6. The student focuses on studying for his exams so he can achieve good grades.
( Học sinh tập trung vào việc học cho kỳ thi của mình để có thể đạt điểm cao.)
An focuses antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with focuses, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của focuses