Some examples of word usage: frailty
1. The old woman's frailty was evident as she struggled to walk up the stairs.
- Sự yếu đuối của người phụ nữ già hiện rõ khi cô ấy vất vả đi lên cầu thang.
2. Despite his physical frailty, he continued to work hard on the farm.
- Mặc dù yếu đuối về thể chất, anh vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ trên nông trại.
3. The frailty of the bridge was evident as it creaked under the weight of the heavy truck.
- Sự yếu đuối của cây cầu trở nên rõ ràng khi nó kêu rên dưới trọng lượng của chiếc xe tải nặng.
4. She was surprised by the sudden frailty of her once strong and independent grandmother.
- Cô ấy bất ngờ trước sự yếu đuối đột ngột của bà ngoại một lúc trước từng mạnh mẽ và độc lập.
5. The frailty of the fragile vase made it susceptible to breaking with even the slightest touch.
- Sự yếu đuối của chiếc bình thủy tinh dễ vỡ khiến nó dễ bị hỏng ngay cả khi chạm nhẹ nhàng nhất.
6. The film explores the frailty of human relationships and the impact of betrayal.
- Bộ phim khám phá về sự yếu đuối của mối quan hệ con người và tác động của sự phản bội.