Some examples of word usage: gaudiest
1. The gaudiest Christmas decorations were on display at the mall.
(Trang trí Giáng Sinh rực rỡ nhất được trưng bày tại trung tâm thương mại.)
2. She wore the gaudiest dress to the party, attracting everyone's attention.
(Cô ấy mặc chiếc váy lòe loẹt nhất tại buổi tiệc, thu hút sự chú ý của mọi người.)
3. The gaudiest house on the block stood out with its bright pink paint and glittering lights.
(Căn nhà lòe loẹt nhất trên con phố nổi bật với lớp sơn màu hồng tươi và ánh đèn lấp lánh.)
4. The gaudiest carnival rides were the ones covered in flashing neon lights.
(Những trò chơi vui nhộn lòe loẹt nhất là những trò chạy bằng điện được phủ đèn neon nhấp nháy.)
5. The gaudiest jewelry at the store was made of fake diamonds and cheap metal.
(Những mảnh trang sức lòe loẹt nhất tại cửa hàng được làm từ kim cương giả và kim loại rẻ tiền.)
6. The gaudiest float in the parade was covered in feathers and sequins.
(Xe cỗ lòe loẹt nhất trong cuộc diễu hành được phủ lớp lông và sequin.)