Some examples of word usage: gaudily
1. The room was decorated gaudily with bright colors and flashy patterns.
Phòng gaudily được trang trí với màu sắc sáng và các họa tiết lòe loẹt.
2. She wore a gaudily beaded dress to the party, standing out from the crowd.
Cô ấy mặc một chiếc váy được thêu hoa lòe loẹt tới buổi tiệc, nổi bật giữa đám đông.
3. The gaudily painted car drove down the street, turning heads as it passed by.
Chiếc xe được sơn lòe loẹt chạy qua phố, thu hút sự chú ý khi đi qua.
4. The gaudily decorated cake was the centerpiece of the dessert table.
Chiếc bánh được trang trí lòe loẹt là trung tâm của bàn tráng miệng.
5. The gaudily dressed performers put on a lively show that entertained the audience.
Các nghệ sĩ mặc đồ lòe loẹt đã biểu diễn một chương trình sôi động khiến khán giả thích thú.
6. Despite the gaudily decorated exterior, the restaurant served delicious and authentic cuisine.
Dù bề ngoại được trang trí lòe loẹt, nhà hàng phục vụ món ăn ngon và chân thực.