Some examples of word usage: gilding
1. The artist added gilding to the frame of the painting to give it a luxurious appearance.
- Nghệ sĩ đã thêm lớp mạ vàng vào khung tranh để tạo ra vẻ đẹp sang trọng.
2. The gilding on the edges of the mirror caught the light and sparkled in the room.
- Lớp mạ vàng ở các mép gương bắt sáng và lấp lánh trong phòng.
3. The gilding on the statue had started to fade and needed to be restored.
- Lớp mạ vàng trên tượng đã bắt đầu phai và cần được phục hồi.
4. The gilding on the antique furniture gave it a timeless elegance.
- Lớp mạ vàng trên đồ nội thất cổ mang lại vẻ đẹp thanh lịch đẹp mãi.
5. The artisan carefully applied the gilding to the ornate frame, ensuring every detail was perfect.
- Thợ thủ công cẩn thận mạ lớp vàng lên khung hoa văn, đảm bảo mỗi chi tiết hoàn hảo.
6. The gilding on the church's altar shimmered in the candlelight during the ceremony.
- Lớp mạ vàng trên bàn thờ nhà thờ lấp lánh trong ánh nến trong buổi lễ.