1. The grafters worked tirelessly to complete the project on time.
Những người làm việc siêng năng đã làm việc không mệt mỏi để hoàn thành dự án đúng hạn.
2. The grafters were rewarded with a bonus for their hard work.
Những người làm việc chăm chỉ đã được thưởng thêm tiền thưởng vì nỗ lực làm việc của họ.
3. The grafters were known for their dedication and perseverance.
Những người làm việc cần cù được biết đến vì sự tận tụy và kiên trì của họ.
4. The grafters were praised for their excellent craftsmanship.
Những người làm việc chăm chỉ đã được khen ngợi vì sự khéo léo trong nghề của họ.
5. The grafters were indispensable to the success of the project.
Những người làm việc siêng năng là không thể thiếu trong việc thành công của dự án.
6. The grafters were admired for their work ethic and efficiency.
Những người làm việc chăm chỉ đã được ngưỡng mộ vì đạo đức làm việc và hiệu quả của họ.
An grafters antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with grafters, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của grafters