English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của betray Từ trái nghĩa của place Từ trái nghĩa của confess Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của accuse Từ trái nghĩa của implicate Từ trái nghĩa của blame Từ trái nghĩa của individualize Từ trái nghĩa của palpate Từ trái nghĩa của prefer Từ trái nghĩa của superannuate Từ trái nghĩa của denounce Từ trái nghĩa của choose Từ trái nghĩa của designate Từ trái nghĩa của distinguish Từ trái nghĩa của recognize Từ trái nghĩa của squeal Từ trái nghĩa của retire Từ trái nghĩa của appoint Từ trái nghĩa của determine Từ trái nghĩa của denote Từ trái nghĩa của specify Từ trái nghĩa của indicate Từ trái nghĩa của purchase Từ trái nghĩa của undertaking Từ trái nghĩa của charge Từ trái nghĩa của feel Từ trái nghĩa của pluck Từ trái nghĩa của handle Từ trái nghĩa của touch Từ trái nghĩa của incriminate Từ trái nghĩa của examine Từ trái nghĩa của paw Từ trái nghĩa của snitch Từ trái nghĩa của point Từ trái nghĩa của sleep Từ trái nghĩa của play Từ trái nghĩa của pick Từ trái nghĩa của indict Từ trái nghĩa của force Từ trái nghĩa của tattle Từ trái nghĩa của pinpoint Từ trái nghĩa của aide Từ trái nghĩa của sing Từ trái nghĩa của manipulate Từ trái nghĩa của factory Từ trái nghĩa của business Từ trái nghĩa của twiddle Từ trái nghĩa của fiddle Từ trái nghĩa của lie Từ trái nghĩa của store Từ trái nghĩa của outlet Từ trái nghĩa của extremity Từ trái nghĩa của grope Từ trái nghĩa của hand in Từ trái nghĩa của be disloyal Từ trái nghĩa của beam Từ trái nghĩa của staff Từ trái nghĩa của plant Từ trái nghĩa của office
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock