1. The hedonic experience of eating a delicious meal can bring great joy and satisfaction.
- Trải nghiệm hedonic khi ăn một bữa ăn ngon có thể mang lại niềm vui và sự hài lòng lớn.
2. Many people seek hedonic pleasures such as shopping and traveling to make themselves feel happy.
- Nhiều người tìm kiếm niềm vui hedonic như mua sắm và du lịch để làm cho bản thân cảm thấy hạnh phúc.
3. The hedonic treadmill theory suggests that people adapt quickly to positive changes in their lives and return to their baseline level of happiness.
- Lý thuyết hedonic treadmill cho rằng con người thích nghi nhanh chóng với những thay đổi tích cực trong cuộc sống của họ và trở lại mức độ hạnh phúc cơ bản.
4. Some researchers study the hedonic aspects of music and how it can influence emotions and mood.
- Một số nhà nghiên cứu nghiên cứu các khía cạnh hedonic của âm nhạc và cách nó có thể ảnh hưởng đến cảm xúc và tâm trạng.
5. The hedonic value of a product can greatly influence a consumer's purchasing decision.
- Giá trị hedonic của một sản phẩm có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng.
6. Engaging in hedonic activities like going to the beach or watching a movie can help reduce stress and improve overall well-being.
- Tham gia vào các hoạt động hedonic như đi biển hoặc xem phim có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể.
An hedonic antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hedonic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của hedonic