Some examples of word usage: igniting
1. The sparks from the campfire were igniting the dry leaves around it.
- Những tia lửa từ lửa trại đã làm bùng cháy các lá khô xung quanh.
2. The matchstick was finally successful in igniting the gas stove.
- Que diêm cuối cùng cuối cùng đã thành công trong việc đốt bếp ga.
3. The rioters were seen igniting fires in the streets during the protest.
- Những kẻ hỗn loạn đã được nhìn thấy đốt lửa trên đường phố trong cuộc biểu tình.
4. The fireworks display was spectacular, with each rocket igniting in a burst of color.
- Buổi trình diễn pháo hoa rất ấn tượng, với mỗi pháo bắn được đốt cháy trong một cơn màu sắc.
5. The scientist was experimenting with different chemicals to see which one was most effective in igniting a reaction.
- Nhà khoa học đang thử nghiệm với các hợp chất khác nhau để xem cái nào hiệu quả nhất trong việc kích hoạt một phản ứng.
6. The music at the concert was so powerful that it felt like it was igniting a fire within the audience's hearts.
- Âm nhạc tại buổi hòa nhạc quá mạnh mẽ khiến cảm giác như nó đang kích thích một ngọn lửa trong trái tim của khán giả.