Some examples of word usage: quenching
1. The hot sun was quenching my thirst as I drank a bottle of cold water.
Dưới ánh nắng nóng, tôi uống một chai nước lạnh để làm dịu cơn khát.
2. The firefighter worked quickly to quench the flames before they spread to nearby buildings.
Lính cứu hỏa đã làm việc nhanh chóng để dập tắt ngọn lửa trước khi nó lan ra các tòa nhà xung quanh.
3. Nothing could quench her desire for adventure and travel.
Không gì có thể làm dịu bớt khao khát của cô ấy về cuộc phiêu lưu và du lịch.
4. The rain finally came, quenching the dry earth and bringing relief to the farmers.
Cuối cùng, mưa đã đến, làm ẩm ướt đất khô và mang lại sự nhẹ nhõm cho người nông dân.
5. After a long day of hiking, I quenched my hunger with a hearty meal.
Sau một ngày dài leo núi, tôi đã làm dịu bớt cơn đói bằng một bữa ăn no nê.
6. The scientist used a special process of quenching to cool the metal quickly.
Nhà khoa học đã sử dụng một quy trình đặc biệt để làm lạnh kim loại nhanh chóng.