Some examples of word usage: quenches
1. Drinking a cold glass of water quenches your thirst on a hot day.
Uống một cốc nước lạnh làm dịu cơn khát vào một ngày nóng.
2. The tropical rain quenches the dry soil, providing much-needed moisture to the plants.
Mưa nhiệt đới làm ẩm đất khô, cung cấp độ ẩm cần thiết cho cây cỏ.
3. After a long day of work, nothing quenches my tiredness like a warm bath.
Sau một ngày làm việc mệt mỏi, không có gì làm dịu mệt mỏi của tôi bằng một bồn tắm nước nóng.
4. The delicious smoothie quenched her hunger and provided a refreshing burst of energy.
Smoothie ngon làm giảm cơn đói của cô ấy và cung cấp một lượng năng lượng tươi mới.
5. Reading a good book quenches my thirst for knowledge and transports me to different worlds.
Đọc một cuốn sách hay làm giảm cơn khát kiến thức của tôi và đưa tôi đến các thế giới khác nhau.
6. The rainforest is a lush environment where the abundant rainfall constantly quenches the thirst of the plants and animals.
Rừng mưa là môi trường màu xanh tươi tốt nơi lượng mưa lớn liên tục làm giảm cơn khát của cây cỏ và động vật.