Nghĩa là gì: imaginationsimagination /i,mædʤi'neiʃn/
danh từ
sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng
điều tưởng tượng
khả năng hư cấu (trong văn học)
khả năng sáng tạo
to apply a mythod with imagination: áp dụng sáng tạo một phương pháp
Some examples of word usage: imaginations
1. Children have vivid imaginations and can create incredible worlds in their minds.
Trẻ em có trí tưởng tượng sáng tạo và có thể tạo ra các thế giới đáng kinh ngạc trong tâm trí của họ.
2. Artists often use their imaginations to come up with unique and creative pieces of art.
Nhà nghệ sĩ thường sử dụng trí tưởng tượng của mình để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật độc đáo và sáng tạo.
3. Reading books can stimulate our imaginations and transport us to different places and times.
Đọc sách có thể kích thích trí tưởng tượng của chúng ta và đưa chúng ta đến những nơi và thời gian khác nhau.
4. Daydreaming allows our imaginations to run wild and explore endless possibilities.
Mơ mộng cho phép trí tưởng tượng của chúng ta hoạt động một cách tự do và khám phá những khả năng vô tận.
5. Some people have such vivid imaginations that they can easily visualize detailed scenarios in their minds.
Một số người có trí tưởng tượng rất sống động đến mức họ có thể dễ dàng hình dung ra các tình huống chi tiết trong tâm trí.
6. Creative writing allows writers to express their imaginations and bring their stories to life.
Viết sáng tạo cho phép nhà văn thể hiện trí tưởng tượng của họ và mang câu chuyện của mình đến với cuộc sống.
An imaginations antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with imaginations, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của imaginations