Some examples of word usage: impinging
1. The loud music from the party next door was impinging on my ability to concentrate on my work.
Âm nhạc ồn ào từ buổi tiệc bên cạnh đang làm ảnh hưởng đến khả năng tập trung làm việc của tôi.
2. The tree branches were impinging on the power lines, causing a potential hazard.
Những cành cây đang ảnh hưởng đến dây điện, tạo ra nguy cơ tiềm ẩn.
3. The new regulations will impinge on the company's ability to operate efficiently.
Các quy định mới sẽ ảnh hưởng đến khả năng hoạt động hiệu quả của công ty.
4. The bright lights of the city were impinging on the darkness of the countryside.
Ánh sáng chói lọi của thành phố đang ảnh hưởng đến bóng tối của nông thôn.
5. The government's decision to increase taxes will impinge on the budgets of many families.
Quyết định của chính phủ tăng thuế sẽ ảnh hưởng đến ngân sách của nhiều gia đình.
6. The construction of the new highway will impinge on the habitats of several endangered species.
Việc xây dựng con đường cao tốc mới sẽ ảnh hưởng đến môi trường sống của một số loài động vật nguy cấp.