Some examples of word usage: incline
1. The road gradually inclined upwards, making it harder to ride my bike.
(D con đường dần dần nghiêng lên, làm tôi khó khăn hơn khi đi xe đạp.)
2. She inclined her head slightly to show her agreement with the proposal.
(Cô ấy nghiêng đầu một chút để thể hiện sự đồng tình với đề xuất.)
3. The teacher's lectures always inclined towards the more philosophical aspects of the subject.
(Các bài giảng của giáo viên luôn nghiêng về các khía cạnh triết học của môn học.)
4. He has an incline towards music, often spending hours practicing his guitar.
(Anh ấy có sở thích về âm nhạc, thường dành giờ đồng hồ để tập guitar.)
5. The company's profits have been steadily inclining over the past few quarters.
(Lợi nhuận của công ty đã tăng dần qua các quý gần đây.)
6. The baby started to incline towards sleep as her eyelids grew heavy.
(Đứa bé bắt đầu nghiêng về việc ngủ khi mí mắt trở nặng.)