1. Pollen and dust are common irritants that can trigger allergies.
- Phấn hoa và bụi là những chất kích ứng thông thường có thể gây ra dị ứng.
2. Harsh chemicals in cleaning products can be skin irritants for some people.
- Các chất hóa học mạnh trong các sản phẩm làm sạch có thể là chất kích ứng da đối với một số người.
3. Loud noises are irritants that can cause stress and anxiety.
- Âm thanh lớn là những chất kích ứng có thể gây ra căng thẳng và lo lắng.
4. Cigarette smoke is a known irritant for people with respiratory conditions.
- Khói thuốc lá là một chất kích ứng được biết đến đối với những người có các vấn đề về hô hấp.
5. Some people find strong perfumes to be irritants that trigger headaches.
- Một số người thấy nước hoa mạnh là những chất kích ứng gây ra đau đầu.
6. Certain foods can act as irritants for individuals with sensitive stomachs.
- Một số loại thực phẩm có thể là chất kích ứng đối với những người có dạ dày nhạy cảm.
An irritants antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with irritants, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của irritants