1. The football jock was the star of the school team.
(Con trai chơi bóng đá đó là ngôi sao của đội trường.)
2. She always had a crush on the popular jock in high school.
(Cô ấy luôn thích thầy trò nổi tiếng trong trường trung học.)
3. The jock spent hours at the gym every day to maintain his physique.
(Người chơi thể thao dành nhiều giờ ở phòng tập mỗi ngày để duy trì vóc dáng.)
4. The jock was known for his competitive spirit and determination.
(Người chơi thể thao nổi tiếng với tinh thần cạnh tranh và quyết tâm của mình.)
5. She admired the jock's athleticism and dedication to his sport.
(Cô ấy ngưỡng mộ sự dẻo dai và sự cống hiến của người chơi thể thao.)
6. The jock was voted as the most valuable player of the season.
(Người chơi thể thao đã được bầu là cầu thủ quan trọng nhất của mùa giải.)
Translate:
1. Con trai chơi bóng đá đó là ngôi sao của đội trường.
2. Cô ấy luôn thích thầy trò nổi tiếng trong trường trung học.
3. Người chơi thể thao dành nhiều giờ ở phòng tập mỗi ngày để duy trì vóc dáng.
4. Người chơi thể thao nổi tiếng với tinh thần cạnh tranh và quyết tâm của mình.
5. Cô ấy ngưỡng mộ sự dẻo dai và sự cống hiến của người chơi thể thao.
6. Người chơi thể thao đã được bầu là cầu thủ quan trọng nhất của mùa giải.
An jock antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with jock, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của jock