Some examples of word usage: junketer
1. The junketer enjoyed exploring new cities and trying different cuisines.
Người tham quan thích khám phá các thành phố mới và thử các món ăn khác nhau.
2. As a frequent junketer, she always had a packed itinerary for her trips.
Là một người thường xuyên đi du lịch, cô luôn có một lịch trình đầy đủ cho các chuyến đi của mình.
3. The junketer decided to book a cruise for her next vacation.
Người tham quan quyết định đặt một chuyến du thuyền cho kỳ nghỉ tiếp theo của mình.
4. He was known as a seasoned junketer, having visited over 50 countries in his lifetime.
Anh ta được biết đến là một người tham quan kinh nghiệm, đã ghé thăm hơn 50 quốc gia trong đời.
5. The junketer was excited to visit the famous landmarks in Paris.
Người tham quan rất hào hứng khi đến thăm các điểm đến nổi tiếng ở Paris.
6. She decided to become a travel blogger to share her experiences as a junketer with others.
Cô quyết định trở thành một blogger du lịch để chia sẻ những trải nghiệm của mình như một người tham quan với người khác.