English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của explain Từ trái nghĩa của argue Từ trái nghĩa của elaborate Từ trái nghĩa của agitate Từ trái nghĩa của controvert Từ trái nghĩa của debate Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của mistreat Từ trái nghĩa của handle Từ trái nghĩa của negotiate Từ trái nghĩa của bespeak Từ trái nghĩa của dispute Từ trái nghĩa của address Từ trái nghĩa của treat Từ trái nghĩa của loaf Từ trái nghĩa của mention Từ trái nghĩa của maul Từ trái nghĩa của misuse Từ trái nghĩa của travel Từ trái nghĩa của deliberate Từ trái nghĩa của reason Từ trái nghĩa của ventilate Từ trái nghĩa của huddle Từ trái nghĩa của talk Từ trái nghĩa của commune Từ trái nghĩa của refer Từ trái nghĩa của review Từ trái nghĩa của ramble Từ trái nghĩa của rough up Từ trái nghĩa của confer Từ trái nghĩa của recap Từ trái nghĩa của hit Từ trái nghĩa của consult Từ trái nghĩa của roam Từ trái nghĩa của gad Từ trái nghĩa của bring up Từ trái nghĩa của laze Từ trái nghĩa của rehash Từ trái nghĩa của confabulate Từ trái nghĩa của touch Từ trái nghĩa của converse Từ trái nghĩa của go over Từ trái nghĩa của confab Từ trái nghĩa của bat around Từ trái nghĩa của politicize Từ trái nghĩa của go into Từ trái nghĩa của raise awareness of Từ trái nghĩa của descant
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock