Some examples of word usage: kicker
1. The kicker successfully made a 50-yard field goal to win the game.
- Đội đá phạt thành công một cú đá 50 yard để giành chiến thắng.
2. The kicker's powerful kick sent the ball sailing through the uprights.
- Cú đá mạnh của đội đá phạt đã đưa bóng bay qua cột ghi điểm.
3. The team's kicker has a reputation for being clutch in high-pressure situations.
- Đội đá phát có tiếng là luôn giữ được tinh thần mạnh mẽ trong tình huống áp lực cao.
4. The coach decided to go for a two-point conversion instead of sending out the kicker for an extra point.
- HLV quyết định chọn phương án chuyển đổi 2 điểm thay vì gửi đội đá phạt ra để ghi thêm 1 điểm.
5. The kicker's accuracy and consistency make him a valuable asset to the team.
- Sự chính xác và đều đặn của đội đá phát khiến anh trở thành tài sản quý giá của đội.
6. The kicker's foot collided with the ball, sending it soaring towards the goalposts.
- Chân của đội đá phát va chạm với bóng, đưa nó bay lên về phía cột ghi điểm.