Some examples of word usage: liturgical
1. The church follows a strict liturgical calendar for its services.
- Nhà thờ tuân theo lịch cử hành nghiêm ngặt cho các dịch vụ của mình.
2. The priest wore traditional liturgical vestments during the mass.
- Linh mục mặc áo phục cử hành truyền thống trong thánh lễ.
3. Liturgical music played softly in the background as the ceremony began.
- Âm nhạc cử hành phát ra nhẹ nhàng trong nền khi nghi thức bắt đầu.
4. The liturgical readings for the day focused on the theme of forgiveness.
- Các đoạn kinh cử hành cho ngày hôm đó tập trung vào chủ đề sự tha thứ.
5. The liturgical procession made its way through the church, led by the choir.
- Đoàn diễu hành cử hành đi qua nhà thờ, được dẫn đầu bởi dàn hợp xướng.
6. The liturgical dance added a beautiful and reverent element to the worship service.
- Vũ điệu cử hành thêm vào một yếu tố đẹp và nghiêm trang vào dịch vụ thờ phượng.