Some examples of word usage: loosens
1. The mechanic loosens the bolts on the car engine before removing it.
(Kỹ thuật viên lỏng bu lông trên động cơ ô tô trước khi tháo ra.)
2. Yoga can help to relax tight muscles and loosen stiff joints.
(Yoga có thể giúp giải tỏa cơ bắp căng và làm lỏng các khớp cứng.)
3. Running water gradually loosens the soil, making it easier to plant flowers.
(Nước chảy từ từ làm lỏng đất, làm cho việc trồng hoa dễ dàng hơn.)
4. The massage therapist gently loosens the tension in your shoulders and neck.
(Người mát-xa nhẹ nhàng làm lỏng cảm giác căng thẳng ở vai và cổ của bạn.)
5. She loosens her grip on the rope, allowing her partner to climb up.
(Cô ấy lỏng giữa thảy trên dây, cho phép đối tác của cô ấy leo lên.)
6. Adding a bit of oil to the hinges will help to loosen them up and stop them from squeaking.
(Thêm một chút dầu vào bản lề sẽ giúp làm lỏng chúng và ngăn chúng kêu.)
(Việc thêm một ít dầu vào bản lề sẽ giúp làm lỏng chúng và ngăn chúng kêu.)