Some examples of word usage: loosened
1. She loosened the knot in her shoelaces so that she could slip off her shoes easily.
-> Cô ấy đã nới lỏng cái nơ trên dây giày để có thể tháo giày dễ dàng hơn.
2. The mechanic loosened the bolts holding the engine in place before removing it.
-> Thợ sửa xe đã nới lỏng ốc vít giữ động cơ trước khi tháo nó ra.
3. The tension in the room loosened as soon as she started telling jokes.
-> Sự căng thẳng trong phòng đã được nới lỏng ngay khi cô ấy bắt đầu kể chuyện cười.
4. The athlete loosened up her muscles before the race by stretching and warming up.
-> Vận động viên đã nới lỏng cơ bắp trước cuộc đua bằng cách duỗi và làm nóng cơ thể.
5. The chef loosened the sauce by adding a little bit of water to thin it out.
-> Đầu bếp đã nới lỏng sốt bằng cách thêm một chút nước để làm cho nó loang ra.
6. The restrictions on social gatherings have finally been loosened, allowing people to meet in larger groups.
-> Các hạn chế về tụ tập xã hội cuối cùng đã được nới lỏng, cho phép mọi người tụ tập theo nhóm lớn hơn.