English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của discourage Từ trái nghĩa của judge Từ trái nghĩa của hesitate Từ trái nghĩa của weary Từ trái nghĩa của balance Từ trái nghĩa của compare Từ trái nghĩa của load Từ trái nghĩa của press Từ trái nghĩa của contrast Từ trái nghĩa của tax Từ trái nghĩa của choose Từ trái nghĩa của see Từ trái nghĩa của charge Từ trái nghĩa của treat Từ trái nghĩa của transfuse Từ trái nghĩa của rate Từ trái nghĩa của contemplate Từ trái nghĩa của mull Từ trái nghĩa của excogitate Từ trái nghĩa của concentrate Từ trái nghĩa của examine Từ trái nghĩa của measure Từ trái nghĩa của deliberate Từ trái nghĩa của process Từ trái nghĩa của debate Từ trái nghĩa của speculate Từ trái nghĩa của lumber Từ trái nghĩa của think Từ trái nghĩa của prey on Từ trái nghĩa của muse Từ trái nghĩa của calculate Từ trái nghĩa của ponder Từ trái nghĩa của discuss Từ trái nghĩa của ratiocinate Từ trái nghĩa của assess Từ trái nghĩa của lucubrate Từ trái nghĩa của meditate Từ trái nghĩa của tell Từ trái nghĩa của try Từ trái nghĩa của reflect Từ trái nghĩa của scrutinize Từ trái nghĩa của ruminate Từ trái nghĩa của experiment Từ trái nghĩa của task Từ trái nghĩa của review Từ trái nghĩa của count Từ trái nghĩa của recap Từ trái nghĩa của study Từ trái nghĩa của philosophize Từ trái nghĩa của chew Từ trái nghĩa của gage Từ trái nghĩa của quantify Từ trái nghĩa của assay Từ trái nghĩa của signify Từ trái nghĩa của evaluate Từ trái nghĩa của matter
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock