Some examples of word usage: reflect
1. The mirror reflects my image back at me.
(Trong gương phản ánh hình ảnh của tôi trở lại.)
2. The calm lake reflects the beauty of the surrounding mountains.
(Hồ yên bình phản ánh vẻ đẹp của những ngọn núi xung quanh.)
3. His actions reflect his true character.
(Hành động của anh ấy phản ánh bản chất thực sự của anh.)
4. The teacher asked the students to reflect on their mistakes.
(Giáo viên yêu cầu học sinh suy nghĩ về những sai lầm của mình.)
5. The glass building reflects the sunlight, creating a dazzling effect.
(Tòa nhà kính phản ánh ánh sáng mặt trời, tạo ra hiệu ứng rực rỡ.)
6. The book aims to help readers reflect on their own values and beliefs.
(Cuốn sách nhằm giúp người đọc suy nghĩ về giá trị và niềm tin của chính họ.)