Some examples of word usage: melodramatic
1. She tends to be very melodramatic when things don't go her way.
- Cô ấy thường rất kịch tính khi mọi việc không theo ý muốn của cô.
2. The actor's melodramatic performance brought tears to the audience's eyes.
- Diễn xuất kịch tính của diễn viên khiến khán giả rơi nước mắt.
3. Don't be so melodramatic, it's just a minor inconvenience.
- Đừng quá kịch tính, đó chỉ là một sự bất tiện nhỏ.
4. She has a tendency to exaggerate and be melodramatic in her storytelling.
- Cô ấy có xu hướng phóng đại và trở nên kịch tính khi kể chuyện.
5. The film was criticized for its melodramatic plot and over-the-top acting.
- Bộ phim bị chỉ trích vì cốt truyện kịch tính và diễn xuất quá lên cạn.
6. He always reacts in a melodramatic way to even the smallest problems.
- Anh luôn phản ứng một cách kịch tính đối với cả những vấn đề nhỏ nhặt nhất.