1. The cancer has spread to other parts of the body through metastasis.
- Ung thư đã lan ra các bộ phận khác của cơ thể thông qua sự di căn.
2. Metastasis is a serious complication of cancer that can be difficult to treat.
- Sự di căn là một biến chứng nghiêm trọng của ung thư mà có thể khó điều trị.
3. The doctors are monitoring the patient closely for any signs of metastasis.
- Các bác sĩ đang theo dõi bệnh nhân một cách cẩn thận để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu nào của sự di căn.
4. Metastasis is often a key factor in determining the prognosis for cancer patients.
- Sự di căn thường là yếu tố quan trọng trong việc xác định dự báo cho bệnh nhân ung thư.
5. The oncologist explained that the tumor had metastasized to the liver.
- Bác sĩ ung thư giải thích rằng khối u đã di căn sang gan.
6. Surgery may be necessary to remove tumors that have undergone metastasis.
- Có thể cần phẫu thuật để loại bỏ những khối u đã trải qua sự di căn.
An metastasis antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with metastasis, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của metastasis