Some examples of word usage: minimal
1. I prefer a minimalistic design for my apartment, with clean lines and neutral colors.
Tôi thích thiết kế tối giản cho căn hộ của mình, với các đường nét sạch sẽ và màu sắc trung tính.
2. The company decided to take a minimal approach to advertising, focusing on social media instead of traditional methods.
Công ty quyết định tiếp cận một cách tối giản trong quảng cáo, tập trung vào truyền thông xã hội thay vì các phương pháp truyền thống.
3. She wore a minimal amount of makeup, preferring a more natural look.
Cô ấy trang điểm một cách tối giản, ưa thích vẻ ngoại hình tự nhiên hơn.
4. The instructions were written in a minimal style, making them easy to follow.
Hướng dẫn được viết theo phong cách tối giản, giúp cho việc theo dõi dễ dàng.
5. The artist's paintings are known for their minimal use of color and bold shapes.
Các bức tranh của nghệ sĩ nổi tiếng với việc sử dụng màu sắc tối giản và hình dáng mạnh mẽ.
6. The new smartphone has a minimal design, with a sleek metal body and a large screen.
Chiếc điện thoại thông minh mới có thiết kế tối giản, với thân kim loại mảnh và màn hình lớn.