1. I had my initials embroidered in the corner of the towel as a monogram.
Tôi đã thêu chữ cái của mình ở góc khăn như một hình ảnh cá nhân.
2. The bride and groom decided to use their monograms on the wedding invitations.
Cô dâu và chú rể quyết định sử dụng hình ảnh cá nhân trên thiệp cưới.
3. I love the personalized touch of monograms on my luggage.
Tôi yêu thích cảm giác cá nhân hóa của hình ảnh cá nhân trên hành lý của tôi.
4. The company logo is often used as a monogram on their products.
Logo của công ty thường được sử dụng như một hình ảnh cá nhân trên sản phẩm của họ.
5. Monograms are a popular way to add a personal touch to gifts.
Hình ảnh cá nhân là một cách phổ biến để thêm cảm giác cá nhân vào quà tặng.
6. She hand-painted monograms on the napkins for the dinner party.
Cô ấy tự vẽ hình ảnh cá nhân trên khăn ăn cho buổi tiệc tối.
An monograms antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with monograms, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của monograms