English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của hardship Từ trái nghĩa của catastrophe Từ trái nghĩa của misfortune Từ trái nghĩa của undoing Từ trái nghĩa của woe Từ trái nghĩa của misery Từ trái nghĩa của disaster Từ trái nghĩa của affliction Từ trái nghĩa của disappointment Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của visitation Từ trái nghĩa của misadventure Từ trái nghĩa của evil Từ trái nghĩa của misplacement Từ trái nghĩa của tragedy Từ trái nghĩa của loss Từ trái nghĩa của difficulty Từ trái nghĩa của damage Từ trái nghĩa của trial Từ trái nghĩa của plague Từ trái nghĩa của bane Từ trái nghĩa của extremity Từ trái nghĩa của problem Từ trái nghĩa của pressure Từ trái nghĩa của reverse Từ trái nghĩa của doom Từ trái nghĩa của havoc Từ trái nghĩa của blow Từ trái nghĩa của tribulation Từ trái nghĩa của crisis Từ trái nghĩa của curse Từ trái nghĩa của negativity Từ trái nghĩa của rigor Từ trái nghĩa của accident Từ trái nghĩa của suffering Từ trái nghĩa của debacle Từ trái nghĩa của oppression Từ trái nghĩa của event Từ trái nghĩa của issue Từ trái nghĩa của mishap Từ trái nghĩa của casualty Từ trái nghĩa của cataclysm Từ trái nghĩa của bad luck Từ trái nghĩa của ordeal Từ trái nghĩa của ruination Từ trái nghĩa của worst Từ trái nghĩa của mischance Từ trái nghĩa của privation Từ trái nghĩa của rough seas Từ trái nghĩa của unluckiness Từ trái nghĩa của haplessness
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock