English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của reckon Từ trái nghĩa của young Từ trái nghĩa của add Từ trái nghĩa của offspring Từ trái nghĩa của stratagem Từ trái nghĩa của descendant Từ trái nghĩa của youngster Từ trái nghĩa của cast Từ trái nghĩa của calculate Từ trái nghĩa của individual Từ trái nghĩa của newbie Từ trái nghĩa của compute Từ trái nghĩa của beginner Từ trái nghĩa của human Từ trái nghĩa của scion Từ trái nghĩa của novice Từ trái nghĩa của newborn Từ trái nghĩa của babe Từ trái nghĩa của baby Từ trái nghĩa của figure Từ trái nghĩa của recruit Từ trái nghĩa của design Từ trái nghĩa của budding Từ trái nghĩa của lad Từ trái nghĩa của totalize Từ trái nghĩa của untried Từ trái nghĩa của rookie Từ trái nghĩa của novitiate Từ trái nghĩa của abecedarian Từ trái nghĩa của toddler Từ trái nghĩa của infant Từ trái nghĩa của bambino Từ trái nghĩa của milquetoast Từ trái nghĩa của neonate Từ trái nghĩa của nursling Từ trái nghĩa của kid Từ trái nghĩa của youth Từ trái nghĩa của neophyte Từ trái nghĩa của moppet Từ trái nghĩa của minor Từ trái nghĩa của boy Từ trái nghĩa của foster child Từ trái nghĩa của ward Từ trái nghĩa của bairn Từ trái nghĩa của stripling Từ trái nghĩa của ragamuffin Từ trái nghĩa của ingenue Từ trái nghĩa của juvenile Từ trái nghĩa của son
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock