1. The organization provides orientation sessions for newcomers to help them adjust to their new surroundings.
(Tổ chức cung cấp các buổi hướng dẫn cho những người mới đến để giúp họ thích nghi với môi trường mới của họ.)
2. The community center offers resources and support for newcomers who are looking to start a new life in a foreign country.
(Trung tâm cộng đồng cung cấp tài nguyên và hỗ trợ cho những người mới đến muốn bắt đầu cuộc sống mới ở một quốc gia nước ngoài.)
3. The local residents welcomed the newcomers with open arms and helped them settle in their new neighborhood.
(Các cư dân địa phương chào đón những người mới đến một cách nồng hậu và giúp họ ổn định ở khu phố mới của họ.)
4. The school organized a buddy program to pair up newcomers with students who could help them navigate the school system.
(Trường học tổ chức một chương trình bạn đồng hành để kết hợp những người mới đến với các học sinh có thể giúp họ điều hướng hệ thống trường học.)
5. The city has seen an increase in newcomers seeking job opportunities and a better quality of life.
(Thành phố đã chứng kiến sự tăng về số lượng người mới đến tìm kiếm cơ hội việc làm và một chất lượng cuộc sống tốt hơn.)
6. The support group provides a safe space for newcomers to share their experiences and connect with others who are going through similar challenges.
(Nhóm hỗ trợ cung cấp một không gian an toàn cho những người mới đến chia sẻ kinh nghiệm của họ và kết nối với những người khác đang trải qua những thách thức tương tự.)
An newcomers antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with newcomers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của newcomers