Some examples of word usage: obstacle
1. The fallen tree was a major obstacle blocking our path.
Gãy cây là một trở ngại lớn đang cản trở con đường của chúng tôi.
2. Overcoming language barriers can be a significant obstacle in international business.
Vượt qua rào cản ngôn ngữ có thể là một trở ngại lớn trong kinh doanh quốc tế.
3. Lack of funding is a common obstacle for many small businesses.
Thiếu vốn là một rào cản phổ biến đối với nhiều doanh nghiệp nhỏ.
4. She viewed each challenge as an opportunity to overcome an obstacle.
Cô ấy coi mỗi thách thức là cơ hội để vượt qua trở ngại.
5. The team worked together to remove the obstacle blocking the river flow.
Đội đã cùng nhau làm việc để loại bỏ trở ngại cản trở dòng sông chảy.
6. Despite facing many obstacles, she never gave up on her dreams.
Mặc cho đối mặt với nhiều trở ngại, cô ấy không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.