Some examples of word usage: overbalanced
1. The weight of the cargo overbalanced the ship, causing it to tip over.
Trọng lượng của hàng hóa làm cho tàu bị lệch, gây ra sự chìm ngược.
2. The boxer overbalanced himself during the match and was knocked down by his opponent.
Vận động viên quyền Anh đã lệch khi đấu và bị đối thủ đánh ngã.
3. The sudden gust of wind overbalanced the cyclist, causing him to fall off his bike.
Cơn gió mạnh bất ngờ làm cho người đi xe đạp lệch và ngã.
4. The weight of the heavy backpack overbalanced the hiker, making it difficult for him to climb up the steep hill.
Trọng lượng của chiếc ba lô nặng làm cho người đi bộ lệch, gây khó khăn cho việc leo lên dốc dốc.
5. The uneven distribution of weight on the seesaw overbalanced one side, causing the children to fall off.
Phân phối không đều trọng lượng trên thang máy lên xuống làm cho một bên lệch, gây ra việc trẻ em bị rơi.
6. The overbalanced budget led to financial difficulties for the company, forcing them to make layoffs.
Ngân sách không cân bằng dẫn đến khó khăn tài chính cho công ty, buộc họ phải sa thải nhân viên.