Some examples of word usage: overpraise
1. The teacher warned us not to overpraise our classmates for simple tasks.
Translation: Giáo viên cảnh báo chúng tôi không nên khen ngợi quá mức đồng học của mình vì những việc đơn giản.
2. It's important to give constructive feedback instead of overpraising someone to help them improve.
Translation: Quan trọng là phải đưa ra phản hồi xây dựng thay vì khen ngợi quá mức ai đó để giúp họ cải thiện.
3. The coach believes that overpraising athletes can lead to complacency and a lack of motivation.
Translation: HLV tin rằng việc khen ngợi quá mức các vận động viên có thể dẫn đến sự tự mãn và thiếu động lực.
4. Some parents tend to overpraise their children, which can create unrealistic expectations.
Translation: Một số phụ huynh thường khen ngợi quá mức con cái của họ, điều này có thể tạo ra kỳ vọng không thực tế.
5. The manager doesn't like to overpraise his employees because he believes in fair and balanced feedback.
Translation: Người quản lý không thích khen ngợi quá mức nhân viên của mình vì anh ta tin vào phản hồi công bằng và cân đối.
6. It's important to find a balance between criticism and overpraise in order to provide effective feedback.
Translation: Quan trọng là tìm ra sự cân bằng giữa chỉ trích và khen ngợi quá mức để cung cấp phản hồi hiệu quả.