Some examples of word usage: paradisical
1. The small island resort was a paradisical retreat, with white sandy beaches and crystal-clear waters.
Khu nghỉ dưỡng trên hòn đảo nhỏ là một nơi nghỉ dưỡng thiên đường, với bãi biển cát trắng và nước biển trong xanh.
2. The garden was a paradisical oasis, filled with blooming flowers and lush greenery.
Khu vườn là một ốc đảo thiên đường, tràn ngập hoa nở và cây cỏ xanh tốt.
3. After a long hike, reaching the summit felt like entering a paradisical realm of peace and beauty.
Sau một chuyến đi bộ dài, đến đỉnh núi cảm giác như bước vào một thiên đường yên bình và đẹp đẽ.
4. The secluded beach was a paradisical spot for relaxation and contemplation.
Bãi biển hẻo lánh là một nơi thiên đường để thư giãn và suy tư.
5. The resort's spa offered a paradisical experience of relaxation and rejuvenation.
Spa của khu nghỉ dưỡng mang lại trải nghiệm thiên đường về sự thư giãn và tái tạo.
6. The peaceful countryside was a paradisical setting for a weekend getaway.
Vùng quê yên bình là một bối cảnh thiên đường cho chuyến đi cuối tuần.
Translation:
1. Khu nghỉ dưỡng trên hòn đảo nhỏ là một nơi nghỉ dưỡng thiên đường, với bãi biển cát trắng và nước biển trong xanh.
2. Khu vườn là một ốc đảo thiên đường, tràn ngập hoa nở và cây cỏ xanh tốt.
3. Sau một chuyến đi bộ dài, đến đỉnh núi cảm giác như bước vào một thiên đường yên bình và đẹp đẽ.
4. Bãi biển hẻo lánh là một nơi thiên đường để thư giãn và suy tư.
5. Spa của khu nghỉ dưỡng mang lại trải nghiệm thiên đường về sự thư giãn và tái tạo.
6. Vùng quê yên bình là một bối cảnh thiên đường cho chuyến đi cuối tuần.